Characters remaining: 500/500
Translation

relaxed throat

/ri'lækst'θrout/
Academic
Friendly

Từ "relaxed throat" (họng thư giãn) trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ trạng thái của cổ họng khi các xung quanh không bị căng thẳng, giúp giọng nói phát ra một cách tự nhiên dễ chịu hơn. Trong ngữ cảnh y học, cụm từ này có thể liên quan đến việc điều trị hoặc cải thiện các vấn đề liên quan đến thanh quản.

Định nghĩa đơn giản:
  • Relaxed throat: Trạng thái của cổ họng khi không bị căng thẳng, giúp cho việc phát âm hô hấp dễ dàng hơn.
dụ về sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "When singing, it’s important to maintain a relaxed throat to produce a clear sound." (Khi hát, điều quan trọng phải giữ cho họng thư giãn để tạo ra âm thanh rõ ràng.)
  2. Nâng cao:

    • "Practicing breathing exercises can help achieve a relaxed throat, which is essential for professional vocalists." (Thực hành các bài tập thở có thể giúp đạt được trạng thái họng thư giãn, điều này rất cần thiết cho những người hát chuyên nghiệp.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể cho cụm từ "relaxed throat" nhưng có thể nói đến các trạng thái tương tự như "tensed throat" (họng căng thẳng) hay "strained voice" (giọng nói bị căng thẳng).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Relaxed: Thư giãn, thoải mái.
  • Calm: Điềm tĩnh, không lo âu.
  • Soothing: Làm dịu, yên tĩnh.
Cách sử dụng khác:
  • Idioms:

    • "To find your voice": Nghĩa tìm ra giọng nói hoặc phong cách riêng của mình.
  • Phrasal verbs:

    • "Calm down": Làm dịu lại, giảm bớt căng thẳng.
Chú ý:
  • Khi nói về "relaxed throat", người học nên phân biệt trạng thái này với những vấn đề y khoa khác liên quan đến thanh quản như viêm thanh quản (laryngitis) hay các vấn đề khác có thể gây ra giọng nói không rõ ràng.
danh từ
  1. (y học) bệnh viên thanh quản mạn

Comments and discussion on the word "relaxed throat"